Thứ sáu, 17/07/2020, 10:36 (GMT+7)
STT |
Mã MH |
Tên Môn Học |
TC |
Nội dung |
I. Khối kiến thức cơ bản: |
|
|
||
1 |
PML0031 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Xem chi tiết |
2 |
EML0031 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
Xem chi tiết |
3 |
SSO0031 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
Xem chi tiết |
4 |
HTH0031 |
Tư tưởng Hồ Chí minh |
2 |
Xem chi tiết |
5 |
HIS0031 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
Xem chi tiết |
6 |
PE10031 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
Xem chi tiết |
7 |
PE20031 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
Xem chi tiết |
8 |
PE30031 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
Xem chi tiết |
9 |
ME10031 |
Giáo dục quốc phòng 1 |
4 |
Xem chi tiết |
10 |
ME20031 |
Giáo dục quốc phòng 2 |
4 |
Xem chi tiết |
11 |
BE10031 |
Tiếng anh cơ bản 1 |
3 |
Xem chi tiết |
12 |
BE20031 |
Tiếng anh cơ bản 2 |
3 |
Xem chi tiết |
13 |
BE30031 |
Tiếng anh cơ bản 3 |
3 |
Xem chi tiết |
14 |
RME0031 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
Xem chi tiết |
15 |
SSK0031 |
Kỹ năng mềm |
2 |
Xem chi tiết |
16 |
IFT0031 |
Tin học căn bản |
3 |
Xem chi tiết |
17 |
SUP0031 |
Khởi nghiệp |
2 |
Xem chi tiết |
18 |
DID0031 |
Kỹ thuật soạn thảo và ban hành văn bản |
2 |
Xem chi tiết |
19 |
EMA0031 |
Toán kinh tế |
2 |
Xem chi tiết |
20 |
ECL0331 |
Luật kinh tế |
2 |
Xem chi tiết |
Cộng nhóm: |
35 |
|
||
II. Khối kiến thức cơ sở ngành: |
|
|
||
21 |
MIC0331 |
Kinh tế vi mô |
3 |
|
22 |
MAC0331 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
|
23 |
ACP0331 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
|
24 |
TAX0331 |
Thuế |
2 |
|
25 |
ADS0331 |
Quản trị học |
2 |
|
26 |
PRM0331 |
Marketing căn bản |
2 |
|
27 |
PES0331 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
2 |
|
28 |
MOF0331 |
Tài chính tiền tệ |
2 |
|
Cộng nhóm: |
19 |
|
||
III. Khối kiến thức chuyên ngành: |
|
|
||
III.1 Nhóm học phần bắt buộc: |
|
|
||
29 |
EBM0331 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
3 |
Xem chi tiết |
30 |
COF0331 |
Tài chính doanh nghiệp |
2 |
|
31 |
SMT0331 |
Quản trị chiến lược |
3 |
|
32 |
MRM0331 |
Quản trị Marketing |
3 |
|
33 |
PMN0331 |
Quản trị sản xuất |
3 |
|
34 |
HRM0331 |
Quản trị nhân lực |
3 |
|
35 |
PDM0331 |
Lập và quản lý dự án đầu tư |
2 |
|
36 |
MIS0331 |
Hệ thống thông tin quản lý |
3 |
|
37 |
QLM0331 |
Quản trị chất lượng |
3 |
|
38 |
SCM0331 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
3 |
|
39 |
INB0331 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
3 |
|
40 |
BRM0331 |
Quản trị thương hiệu |
3 |
|
41 |
DMS0331 |
Phát triển kỹ năng quản trị |
3 |
|
42 |
ITS0331 |
Thực tập nghề nghiệp |
3 |
|
Cộng nhóm: |
40 |
|
||
III.2 Nhóm học phần tự chọn |
|
|
||
43 |
PUB0331 |
Quan hệ công chúng |
2 |
|
44 |
PRS0331 |
Bán hàng chuyên nghiệp |
2 |
|
45 |
CDR0331 |
Giao tiếp và lễ tân ngoại giao |
2 |
|
46 |
CSB0331 |
Hành vi người tiêu dùng |
2 |
|
47 |
FIM0331 |
Quản trị tài chính |
2 |
|
48 |
CFA0331 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
2 |
Xem chi tiết |
49 |
ISR0331 |
Bảo hiểm |
2 |
Xem chi tiết |
Cộng nhóm: |
6 |
|
||
IV.2 Nhóm kiến thức bổ trợ |
|
|
||
|
|
Nhóm học phần bắt buộc |
6 |
|
50 |
FRC0331 |
Nhượng quyền thương mại |
2 |
|
51 |
PRV0331 |
Định giá tài sản |
2 |
Xem chi tiết |
52 |
ECM0331 |
Thương mại điện tử |
2 |
|
|
|
Nhóm học phần tự chọn |
4 |
|
53 |
GAM0331 |
Lý thuyết trò chơi |
2 |
Xem chi tiết |
54 |
CSR0331 |
Tránh nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
2 |
Xem chi tiết |
55 |
ALO0331 |
Nghệ thuật lãnh đạo tổ chức |
2 |
Xem chi tiết |
56 |
COB0331 |
Ngân hàng thương mại |
2 |
Xem chi tiết |
57 |
EVC0331 |
Truyền thông và sự kiện |
2 |
Xem chi tiết |
Cộng nhóm: |
10 |
|
||
III.3 Nhóm học phần tốt nghiệp |
|
|
||
58 |
GRI0331 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp |
6 |
|
59 |
STM0331 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
Xem chi tiết |
60 |
BUA0331 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
2 |
Xem chi tiết |
61 |
SAM0331 |
Quản trị bán hàng |
2 |
Xem chi tiết |
Cộng nhóm: |
10 |
|