Thứ tư, 08/07/2020, 10:48 (GMT+7)
STT |
Mã MH |
Tên Môn Học |
Số TC |
Nội dung |
---|---|---|---|---|
1. Kiến thức giáo dục đại cương |
|
|
||
I.1. Các học phần bắt buộc |
|
|
||
1 |
PML0031 |
Triết học Mác Lê Nin |
3 |
Xem chi tiết |
2 |
EML0031 |
Kinh tế chính trị Mác Lê Nin |
2 |
Xem chi tiết |
3 |
SSO0031 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
Xem chi tiết |
4 |
HTH0031 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Xem chi tiết |
5 |
HIS0031 |
Lịch sử Đảng CS Việt Nam |
2 |
Xem chi tiết |
6 |
BE10031 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
3 |
Xem chi tiết |
7 |
BE20031 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
3 |
Xem chi tiết |
8 |
BE30031 |
Tiếng Anh cơ bản 3 |
3 |
Xem chi tiết |
9 |
IFT0031 |
Tin học |
3 |
Xem chi tiết |
10 |
SSK0031 |
Kỹ năng mềm |
2 |
Xem chi tiết |
11 |
DID0031 |
Kỹ năng soạn thảo và ban hành văn bản |
2 |
Xem chi tiết |
12 |
RME0031 |
Phương pháp NCKH |
2 |
Xem chi tiết |
13 |
SUP0031 |
Khởi nghiệp |
2 |
Xem chi tiết |
Cộng : |
|
31 |
|
|
1.2. Các học phần tự chọn (chọn 2/4) |
|
|
||
14 |
AMA0031 |
Toán cao cấp |
2 |
Xem chi tiết |
15 |
GPH0031 |
Vật lý đại cương |
2 |
Xem chi tiết |
Cộng: |
2 |
|
||
1.3 |
PE10031 |
Giáo dục thể chất |
3 |
|
PE20031 |
|
|||
PE30031 |
|
|||
1.4 |
ME10031 |
Giáo dục quốc phòng |
8 |
|
ME20031 |
|
|||
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
|
||
2.1. Kiến thức cơ sở ngành |
|
|
||
2.1.1. Các học phần bắt buộc |
|
|
||
16 |
THM0831 |
Cơ học lý thuyết |
3 |
|
17 |
EDR0831 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
|
18 |
SSY0831 |
Trắc địa |
3 |
|
19 |
SSL0831 |
Thực tập trắc địa |
2 |
|
20 |
CMA0831 |
Vật liệu xây dựng |
3 |
|
21 |
GEN0831 |
Địa chất công trình |
3 |
|
22 |
GEL0831 |
Thực tập địa chất công trình |
2 |
|
23 |
MMA0831 |
Sức bền vật liệu |
3 |
|
24 |
SME10831 |
Cơ học kết cấu 1 |
3 |
|
25 |
SME20831 |
Cơ học kết cấu 2 |
3 |
|
Cộng : |
|
27 |
|
|
2.1.2 Các học phần tự chọn (chọn 8/10) |
|
|
||
26 |
DST0831 |
Động lực học công trình |
2 |
|
27 |
HEN0831 |
Thủy lực công trình |
2 |
|
28 |
CTM0831 |
Máy xây dựng |
2 |
|
29 |
WSS0831 |
Cấp thoát nước |
2 |
|
30 |
ECE0831 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
|
Cộng : |
|
8 |
|
|
2.2. Kiến thức ngành, chuyên ngành |
|
|
||
2.2.1 Các học phần bắt buộc |
|
|
||
31 |
SOE0831 |
Cơ học đất |
3 |
|
32 |
CST10831 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
3 |
|
33 |
CST20831 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
3 |
|
34 |
SST10831 |
Kết cấu thép 1 |
3 |
|
35 |
SST20831 |
Kết cấu thép 2 |
3 |
|
36 |
FOU0831 |
Nền và móng |
3 |
|
37 |
CDP0831 |
Nguyên lý thiết kế nhà dân dụng |
2 |
|
38 |
CEN10831 |
Kỹ thuật thi công 1 |
3 |
|
39 |
CEN20831 |
Kỹ thuật thi công 2 |
3 |
|
40 |
CTB0831 |
Thi công nhà cao tầng |
3 |
|
41 |
CMA0831 |
Tổ chức thi công |
3 |
|
42 |
TRW0831 |
Thực tập công nhân |
2 |
|
Cộng : |
|
34 |
|
|
2.2.2. Các học phần tự chọn (chọn 8/10) |
|
|
||
43 |
CEE0831 |
Kinh tế xây dựng |
2 |
|
44 |
PRM0831 |
Quản lý dự án xây dựng |
2 |
|
45 |
LCE0831 |
Luật xây dựng |
2 |
|
46 |
MRE0831 |
Sửa chữa gia cố công trình |
2 |
|
47 |
ETE0831 |
Kỹ thuật điện |
2 |
|
Cộng : |
|
8 |
|
|
2.3. Kiến thức bổ trợ |
|
|
||
2.3.1. Các học phần bắt buộc |
6 |
|
||
48 |
CES0831 |
Dự toán xây dựng |
3 |
|
49 |
ARS0831 |
Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng |
3 |
|
2.3.2. Các học phần tự chọn (chọn 6/8) |
6 |
|
||
50 |
ENC0831 |
Môi trường trong xây dựng |
2 |
Xem chi tiết |
51 |
LSA0831 |
An toàn lao động |
2 |
|
52 |
AIN0831 |
Tin học ứng dụng |
2 |
|
53 |
CTE0831 |
Thí nghiệm công trình |
2 |
|
Cộng : |
|
12 |
|
|
2.4. Thực tập và đồ án tốt nghiệp |
|
|
||
54 |
GRI0831 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
55 |
THE0831 |
Đồ án tốt nghiệp |
9 |
|
Cộng : |
13 |
|