Thứ tư, 29/07/2020, 10:40 (GMT+7)
STT |
Mã MH |
Học phần |
Ghi chú
|
1 Khối kiến thức đại cương |
|
||
1.1 Khối kiến thức bắt buộc |
|
||
1 |
PML0031 |
Triết học Mác - Lênin |
Xem chi tiết |
2 |
EML0031 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Xem chi tiết |
3 |
SSO0031 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Xem chi tiết |
4 |
HTH0031 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Xem chi tiết |
5 |
HIS0031 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Xem chi tiết |
6 |
BE10031 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
Xem chi tiết |
7 |
BE20031 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
Xem chi tiết |
8 |
BE30031 |
Tiếng Anh cơ bản 3 |
Xem chi tiết |
9 |
IFT0031 |
Tin học căn bản |
Xem chi tiết |
10 |
SSK0031 |
Kỹ năng mềm |
Xem chi tiết |
11 |
DID0031 |
Kỹ năng soạn thảo và ban hành văn bản |
Xem chi tiết |
12 |
RME0031 |
Phương pháp NCKH |
Xem chi tiết |
13 |
SUP0031 |
Khởi nghiệp |
|
1.2. Phần tự chọn 1 (chọn 2 trong 6 tín chỉ) |
|||
14 |
VCG0031 |
Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa |
|
15 |
WCH0031 |
Lịch sử văn minh thế giới |
|
16 |
VCE0031 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
1.3. Giáo dục an ninh quốc phòng |
|
||
17 |
SME0031 |
Giáo dục an ninh quốc phòng |
|
1.3. Giáo dục thể chất |
|
||
18 |
PHE0031 |
Giáo dục thể chất |
|
2.Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
||
2.1.Kiến thức cơ sở |
|
||
2.1.1. Kiến thức cơ sở của khối ngành |
|
||
2.1.1.1. Phần bắt buộc |
|
||
19 |
MIC0631 |
Kinh tế vi mô |
|
20 |
MAC0631 |
Kinh tế vĩ mô |
|
2.1.1.2. Phần tự chọn 2 (3 trong 18 tín chỉ) |
|
||
21 |
MOF0631 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ |
|
22 |
PRM0631 |
Marketting căn bản |
|
23 |
ITP0631 |
Thanh toán quốc tế |
|
24 |
CPG0631 |
Quản trị doanh nghiệp |
|
25 |
BSC0631 |
Văn hóa kinh doanh |
|
26 |
GNL0631 |
Logic học đại cương |
|
2.1.2. Kiến thức cơ sở ngành |
|
||
2.1.2.1. Phần bắt buộc |
|
||
27 |
STL0631 |
Lý luận Nhà nước và Pháp luật |
|
28 |
VCL0631 |
Luật Hiến pháp Việt Nam |
|
29 |
ALV0631 |
Luật Hành chính Việt Nam |
|
30 |
VC10631 |
Luật dân sự Việt Nam 1 |
|
31 |
VC20631 |
Luật dân sự Việt Nam 2 |
|
32 |
ACL0631 |
Pháp luật phòng, chống tham nhũng |
|
2.1.2.2. Phần tự chọn 3 (chọn 2 trong 4 tín chỉ) |
|
||
33 |
SHL0631 |
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật |
|
34 |
CAL0631 |
Luật học so sánh |
|
2.2.Kiến thức ngành Luật kinh tế |
|
||
2.2.1. Phần bắt buộc |
|
||
35 |
CL10631 |
Luật Thương mại Việt Nam 1 |
|
36 |
CL20631 |
Luật Thương mại Việt Nam 2 |
|
37 |
VLA0631 |
Luật lao động Việt Nam |
|
38 |
VFL0631 |
Luật tài chính Việt Nam |
|
39 |
VBL0631 |
Luật ngân hàng Việt Nam |
|
40 |
VAL0631 |
Luật đất đai Việt Nam |
|
41 |
EVL0631 |
Luật môi trường |
|
42 |
CPL0631 |
Luật cạnh tranh |
|
43 |
IPL0631 |
Luật sở hữu trí tuệ |
|
44 |
VCP0631 |
Luật tố tụng dân sự Việt Nam |
|
45 |
IVL0631 |
Luật đầu tư |
|
46 |
LPB0631 |
Pháp luật bảo vệ quyền |
|
47 |
VTL0631 |
Luật thuế Việt Nam |
|
48 |
SCL0631 |
Luật chứng khoán |
|
49 |
IBL0631 |
Luật kinh doanh bảo hiểm |
|
50 |
RBL0631 |
Luật kinh doanh bất động sản |
|
51 |
ELB0631 |
Pháp luật môi trường trong kinh doanh |
|
52 |
LOE0631 |
Pháp luật về thương mại điện tử |
|
53 |
ITL0631 |
Luật thương mại quốc tế |
|
54 |
TTL0631 |
Luật du lịch |
|
2.2.2.Phần tự chọn 4 |
|
||
55 |
INL0631 |
Công pháp quốc tế |
|
56 |
INJ0631 |
Tư pháp quốc tế |
|
57 |
CML0631 |
Luật hình sự Việt Nam |
|
58 |
CRL0631 |
Luật tố tụng hình sự |
|
59 |
MRC0631 |
Luật Hôn nhân và gia đình |
|
60 |
ASL0631 |
Pháp luật cộng đồng Asean |
|
61 |
TDD0631 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản pháp luật |
|
2.3. Kiến thức bổ trợ |
|
||
2.3.1. Kiến thức bắt buộc |
|
||
62 |
ELL0631 |
Tiếng anh chuyên ngành Luật |
|
2.3.2.Phần tự chọn 5 |
|
||
63 |
KIC0631 |
Kỹ năng điều tra các vụ việc |
|
64 |
TCS0631 |
Kỹ năng tư vấn pháp luật thuế |
|
65 |
CSL0631 |
Kỹ năng tư vấn hợp đồng trong lĩnh vực lao động |
|
66 |
IRE0631 |
Kỹ năng giải quyết xung đột trong lĩnh vực môi trường |
|
67 |
CSF0631 |
Kỹ năng tư vấn trong lĩnh vực đất đai |
|
68 |
SSC0631 |
Kỹ năng giải quyết các vụ án lao động |
|
2.4. Thực tập tốt nghiệp |
|
||
69 |
GRI0631 |
Thực tập tốt nghiệp |
Xem chi tiết |
2.5. Tốt nghiệp (chọn 1 trong 2 hình thức) |
|
||
70 |
GDT0631 |
Khóa luận tốt nghiệp |
Xem chi tiết |
71 |
Môn học thay thế khóa luận tốt nghiệp |
|
|
72 |
ETL0631 |
Luật doanh nghiệp |
|
73 |
APL0631 |
Luật tố tụng hành chính |
|
74 |
NLA0631 |
Luật công chứng, chứng thực |
|
|
Thi các môn lý luận chính trị |
|