Thứ tư, 08/07/2020, 11:11 (GMT+7)
STT |
Mã MH |
Tên Môn Học |
TC |
Nội dung |
|||
I. Khối kiến thức cơ bản: |
|
||||||
1.1.Nhóm học phần bắt buộc: |
|
||||||
1 |
PML0031 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
Xem chi tiết |
|||
2 |
EML0031 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
Xem chi tiết |
|||
3 |
SSO0031 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
Xem chi tiết |
|||
4 |
HTH0031 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Xem chi tiết |
|||
5 |
HIS0031 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
Xem chi tiết |
|||
6 |
BE10031 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
3 |
Xem chi tiết |
|||
7 |
BE20031 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
3 |
Xem chi tiết |
|||
8 |
BE30031 |
Tiếng Anh cơ bản 3 |
3 |
Xem chi tiết |
|||
9 |
IFT0031 |
Tin học căn bản |
3 |
||||
10 |
SSK0031 |
Kỹ năng mềm |
2 |
Xem chi tiết |
|||
11 |
DID0031 |
Kỹ năng soạn thảo và ban hành văn bản |
2 |
Xem chi tiết |
|||
12 |
RME0031 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
Xem chi tiết |
|||
13 |
SUP0031 |
Khởi nghiệp |
2 |
Xem chi tiết |
|||
14 |
AMA0031 |
Toán cao cấp |
3 |
Xem chi tiết |
|||
15 |
PAT0031 |
Xác suất và thống kê |
3 |
Xem chi tiết |
|||
Cộng |
|
|
37 |
|
|||
1.2.Nhóm học phần tự chọn - phải đạt 2 TC (chọn 2/4) |
|
||||||
16 |
DEL0031 |
Kỹ thuật điện tử số |
2 |
Xem chi tiết |
|||
17 |
GPH0031 |
Vật lý đại cương |
2 |
Xem chi tiết |
|||
Cộng |
|
|
2 |
|
|||
1.3 |
SME0031 |
Giáo dục an ninh quốc phòng |
8 |
|
|||
1.4 |
PHE0031 |
Giáo dục thể chất |
3 |
|
|||
II. Khối kiến thức cơ sở ngành: |
|
||||||
2.1.Nhóm học phần bắt buộc: |
|
||||||
18 |
OOP0731 |
Lập trình hướng đối tượng |
3 |
||||
19 |
TOS0731 |
Nguyên lý hệ điều hành |
3 |
||||
20 |
DTB0731 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
||||
21 |
DSA0731 |
Cấu trúc dữ liệu & Giải thuật |
3 |
||||
22 |
CAT0731 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
||||
23 |
MCP0731 |
Bảo trì máy tính & thiết bị ngoại vi |
3 |
||||
24 |
RTI0731 |
Thực tập thực tế |
3 |
||||
25 |
DMA0731 |
Toán rời rạc |
3 |
||||
26 |
AIL0731 |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
||||
Cộng |
|
|
27 |
|
|||
2.2.Nhóm học phần tự chọn - phải đạt 2TC (chọn 2/6) |
|
||||||
27 |
DSP0731 |
Xử lý tín hiệu số |
2 |
||||
28 |
DIP0731 |
Xử lý ảnh |
2 |
||||
29 |
PRS0731 |
Vi xử lý |
2 |
||||
Cộng |
|
|
2 |
|
|||
2.3. Khối kiến thức chuyên ngành: |
|
||||||
Nhóm học phần bắt buộc: |
|
||||||
30 |
NWE0731 |
Mạng máy tính căn bản |
3 |
||||
31 |
WBP0731 |
Lập trình Web |
3 |
||||
32 |
SIS0731 |
An toàn và bảo mật thông tin |
3 |
||||
33 |
SQL0731 |
Ngôn ngữ SQL |
3 |
||||
34 |
ADI0731 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
3 |
||||
35 |
DWA0731 |
Phát triển ứng dụng trên nền web |
3 |
||||
36 |
NAD0731 |
Phát triển ứng dụng mạng |
3 |
||||
37 |
CGP0731 |
Kỹ thuật đồ họa máy tính |
3 |
||||
38 |
LOS0731 |
Linux và phần mềm mã nguồn mở |
3 |
||||
39 |
CNM0731 |
Quản trị mạng máy tính |
3 |
||||
40 |
SAD0731 |
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng |
3 |
||||
Cộng |
|
|
33 |
|
|||
Nhóm học phần tự chọn - phải đạt 9 TC (chọn 9/12) |
|
||||||
41 |
ITP0731 |
Quản trị dự án công nghệ thông tin |
3 |
||||
42 |
DCM0731 |
Truyền dữ liệu |
3 |
||||
43 |
T.N0731 |
Công nghệ .Net |
3 |
||||
44 |
ETC0731 |
Thương mại điện tử |
3 |
||||
Cộng |
|
|
9 |
|
|||
Nhóm kiến thức bổ trợ - phải đạt 12 TC |
|
||||||
Nhóm học phần bắt buộc |
|
|
|||||
45 |
EIT0731 |
Tiếng Anh chuyên ngành CNTT |
3 |
||||
46 |
SWE0731 |
Công nghệ phần mềm |
3 |
||||
47 |
MTC0731 |
Truyền thông đa phương tiện |
3 |
||||
|
|
|
9 |
|
|||
Nhóm học phần tự chọn - phải đạt 3 TC (chọn 3/6) |
|
|
|
|
|||
48 |
DAM0731 |
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động |
3 |
||||
49 |
ESD0731 |
Hệ thống nhúng |
3 |
||||
Cộng |
|
|
3 |
|
|||
2.4.Nhóm học phần tốt nghiệp - phải đạt 10 TC |
|
||||||
50 |
FNI0731 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
|||
51 |
GDT0731 |
Đồ án tốt nghiệp |
9 |
|
|||
52 |
SOD0731 |
Ngôn ngữ lập trình tiên tiến (Java) |
3 |
||||
53 |
DTD0731 |
Cơ sở dữ liệu phân tán |
3 |
||||
54 |
SFC0731 |
Bảo mật Web |
3 |
||||
Cộng |
|
|
13 |
|
|||
Tổng số TC |
135 |
|